Chúng ta có thể đi khắp mọi nơi và làm đủ mọi chuyện, nhưng hạnh phúc
sâu sắc nhất của ta không nằm ở việc thu thập những kinh nghiệm mới lạ.
Hạnh phúc chỉ thật sự có mặt khi ta biết buông bỏ những gì không cần
thiết, và ý thức rằng ta lúc nào cũng đang sống an ổn trong ngôi nhà của
mình. Hạnh phúc chân thật có lẽ không xa xôi, nhưng đòi hỏi phải có một
sự thay đổi quan điểm triệt để về việc tìm kiếm hạnh phúc ở đâu.
Trong khóa tu đầu tiên của chúng tôi, có một thiền sinh đã khám phá được
điều này khá thú vị. Trước khi trung tâm Insight Meditation Society được
thành lập, chúng tôi đã phải thuê chỗ khi tổ chức những khóa tu thiền
tập nhiều ngày. Trong khóa đầu tiên, chúng tôi thuê được một tu viện với
một giáo đường thật đẹp. Để biến giáo đường thành một thiền đường có chỗ
cho thiền sinh ngồi trên sàn, chúng tôi phải tháo gỡ hết những băng ghế
dài và khiêng bỏ vào một nhà kho phía sau. Và vì thiếu phòng nên có một
thiền sinh đã phải vào ngủ trong căn nhà kho ấy suốt khóa tu.
Trong khóa tu, vì chưa quen với cách ngồi xếp bằng, người thiền sinh này
đã bị rất nhiều sự đau đớn, nhức nhối ở thân. Vì cảm thấy quá khó chịu
và bất an, anh ta bèn đi khắp nơi trong tu viện, cố tìm cho ra một chiếc
ghế nào thích hợp nhất, có thể giúp anh ngồi yên mà bớt đau. Nhưng tìm
mãi vẫn không ra. Cuối cùng, anh quyết định chỉ còn một cách là ban đêm
sẽ lẻn vào xưởng làm của tu viện, và tự đóng riêng cho mình một chiếc
ghế. Anh kỹ lưỡng tính toán kế hoạch làm thế nào để không một ai hay
biết. Sau khi tin chắc là đã có giải pháp cho cái đau của mình, anh ta
đi đến xưởng của tu viện để xem qua những dụng cụ và vật liệu cần thiết.
Trở về căn nhà kho nơi anh ngủ, anh ngồi xuống một chiếc ghế dài và vẽ
kiểu cho một chiếc ghế ngồi thiền toàn hảo nhất, chắc chắn sẽ chấm dứt
hết những khổ đau của anh.
Trong khi ngồi đó làm việc, anh bỗng ý thức là anh cảm thấy vui vẻ hơn,
an lạc hơn. Mới đầu anh nghĩ, có lẽ anh vui vì biết mình đang sáng tạo
nên một kiểu ghế ngồi đặc biệt mới mẻ, toàn hảo và rất hiện đại. Nhưng
rồi đột nhiên anh bừng tỉnh! Sự thật anh an vui là vì anh cảm thấy vô
cùng dễ chịu khi ngồi trên chiếc băng dài này. Anh quay nhìn và thấy
chung quanh mình có đến hàng trăm chiếc băng ghế như vậy, ngay trong căn
phòng ngủ của anh. Cái mà anh tìm kiếm lúc nào cũng đang có mặt sờ sờ
ngay trước mũi, mà anh nào có thấy đâu! Thay vì lo chạy quanh quẩn tìm
kiếm, toan tính nhọc mệt, thật ra anh chỉ cần ngồi xuống thôi.
Chúng ta cũng vậy. Đôi khi trong cuộc đời, chúng ta lại thích chọn những
hành trình xa xôi, khó nhọc - vật chất hay tâm linh - trong khi tình
thương và hạnh phúc chúng ta hằng mong đợi luôn có thể tìm thấy được,
đơn giản chỉ cần ta ngồi xuống thôi. Chúng ta bỏ cả cuộc đời để đi tìm
một cái gì đó ta nghĩ là mình không có, một cái gì sẽ đem lại cho ta
hạnh phúc. Nhưng cây chìa khóa của hạnh phúc chân thật nằm ở sự thay đổi
cách nhìn, ở nơi mà ta nên tìm kiếm. Như thiền sư Hakuin của Nhật có
viết: “Vì không thấy được chân lý gần kề, nên người ta cứ mãi đi tìm
kiếm xa xôi. Tội nghiệp thay! Họ cũng giống như một người đứng ngay bên
dòng suối trong mà cứ than mình khát nước.”
Hạnh phúc thông thường là do những kinh nghiệm vui sướng của ta. Chúng
là những thoả mãn trong chốc lát khi ta có được điều mình muốn. Nhưng
thứ hạnh phúc ấy cũng giống như một sự dỗ dành tạm bợ cho những đứa trẻ
con hay bất mãn, mau chán. Chúng ta đi tìm an ủi trong những sự xao lãng
tạm thời, và rồi ta lại bực mình khi thấy chúng rồi cũng đổi thay. Tôi
có một chú bạn nhỏ mới lên bốn tuổi. Mỗi khi chú tức tối, hoặc không có
được những gì đòi hỏi là chú khóc la ầm ĩ, “Không ai còn thương con nữa
hết!”Người lớn chúng ta nhiều khi cũng giống y như vậy, khi ta không có
được những gì mình muốn - hoặc có rồi mất đi - chúng ta cứ tưởng như
tình thương trên thế giới này không còn nữa. Hạnh phúc trở nên một vấn
đề trắng đen: hoặc có, hoặc không. Cũng như một chú bé bốn tuổi, lối suy
nghĩ và sự phán xét sai lầm làm mờ đi cái nhìn sáng suốt của ta.
Mà cuộc đời là vậy, cho dù ta có thích hay không. Đối với đa số chúng
ta, cuộc sống là một chuỗi dài liên tục của những kinh nghiệm khổ đau và
hạnh phúc tiếp nối nhau. Có một lần, tôi đi bộ đường dài với vài người
bạn ở miền bắc California. Chúng tôi quyết định sẽ đi theo một con đường
mòn trong suốt ba ngày đầu, và ba ngày kế đó chúng tôi sẽ đi ngược trở
lại. Vào ngày thứ ba của chuyến đi cam go này, chúng tôi thấy mình thoải
mái đi xuống một con dốc dài của một ngọn đồi. Sau vài giờ xuống dốc,
một người bạn chợt ý thức rằng con đường xuống dốc thong thả này chỉ có
nghĩa là ngày mai chúng tôi phải quay đầu đi ngược lại, lên dốc. Anh ta
quay sang bảo tôi: “Trong thế giới đối đãi, hai chiều này, thì đi xuống
dốc chỉ mới là phân nửa sự việc mà thôi!”
Sự sống chắc chắn phải thay đổi, không bao giờ ngừng nghỉ. Đó là điều tự
nhiên. Nhưng ta thì cứ vất vả cố nắm bắt những gì vui sướng và tránh né
những gì khổ đau. Mà trong cuộc đời lại có biết bao nhiêu hình ảnh đập
vào tim óc chúng ta, chúng bảo với ta rằng khổ đau là sai, là không tốt.
Hãy nhìn những bảng quảng cáo hai bên đường, những quan niệm của xã hội,
của nền văn hóa chúng ta, chúng ám chỉ rằng những đau đớn, buồn khổ của
ta là đáng hổ thẹn, đáng trách, và đôi khi còn là một điều nhục nhã nữa.
Thông điệp của chúng là ta phải tìm cách để trốn tránh những khổ đau và
mất mát của mình. Chả trách sao mỗi khi ta có một nỗi đau tinh thần hoặc
thể chất nào, ta thường cảm thấy rất cô đơn, như bị xa cách với loài
người, với sự sống chung quanh. Nỗi hổ thẹn ấy vô tình ngăn cách, tách
rời ta ra một mình, trong lúc ta đang rất cần nối liền với sự sống!
Vì hạnh phúc bao giờ cũng mỏng manh, nên trong những khi vui sướng ta
vẫn cảm thấy cô đơn, và đôi khi còn là sợ hãi. Khi mọi việc đều suôn sẻ,
khi chúng ta có được tất cả những gì mình muốn, ta lại cảm thấy cần phải
bảo vệ nó hơn. Và mặc dù thấy được tính chất phù du và bất định của hạnh
phúc, nhưng ta vẫn cứ nhắm mắt không chấp nhận sự có mặt của khổ đau.
Chúng ta từ chối, không dám đối diện với khổ đau, vì sợ rằng nó sẽ làm
mất mát hoặc phá tan những may mắn của ta. Và cũng vì muốn bảo vệ hạnh
phúc ấy mà nhiều khi ta lại ngoảnh mặt làm ngơ, không dám thừa nhận tình
nhân loại với một người không nhà, sống lang thang trên vỉa hè. Chúng ta
cho rằng khổ đau của người khác không liên quan gì đến mình. Và trong
tình cảnh ấy, chúng ta trốn vào một sự cô đơn thảm hại đến nỗi ta không
còn biết được thế nào là hạnh phúc chân thật nữa. Tình trạng của chúng
ta cũng thật là lạ: trong nỗi khổ ta cảm thấy mình cô đơn, mà trong hạnh
phúc ta càng cảm thấy cô đơn và dễ bị thương tổn hơn nữa!
Đối với một số người, một kinh nghiệm mãnh liệt nào đó có thể thúc đẩy,
giúp họ thoát ra khỏi sự cô lập ấy. Vào khoảng hai trăm năm mươi năm sau
khi đức Phật nhập diệt, có một vị vua tên là A-dục (Ashoka). Trong những
năm đầu dưới triều đại của ngài, A-dục là một vị vua tham tàn và khát
máu, có tham vọng muốn bành trướng đế quốc của mình. Ông không bao giờ
cảm thấy có hạnh phúc. Một hôm, sau một trận chiến đẫm máu để dành thêm
lãnh thổ cho đế quốc của ông, vua A-dục lang thang một mình một ngựa
trên bãi chiến trường, giữa một cảnh tượng hãi hùng, thây người và thú
vật nằm vương vãi khắp nơi, có xác đã sình thối dưới sức nóng mặt trời
và bị những con chim đói rỉa móc. Vua A-dục chợt cảm thấy kinh hoàng
trước cảnh tượng tang thương do chính mình tạo nên!
Vừa khi đó, có một vị sư chậm rãi đi thiền hành ngang qua bãi chiến
trường. Vị sư không hề nói một lời nào, nhưng con người của ông tỏa
chiếu một sự an lạc và hạnh phúc. Nhìn vị sư, vua A-dục tự nghĩ, “Tại
sao ta đã có tất cả những gì ta muốn trên thế giới này mà vẫn cảm thấy
rất khốn khổ? Trong khi vị sư kia không có gì ngoài chiếc y và bình bát,
nhưng trông vẫn thảnh thơi và an lạc giữa một khung cảnh đau thương như
thế này?”
Và trên bãi chiến trường ấy, vua A-dục đã có một quyết định thật to tát,
ảnh hưởng đến lịch sử loài người. Ông đi đến vị sư và hỏi: “Thầy có an
lạc không? Nếu có thì làm thế nào mà thầy được như vậy?” Và vị sư –
người không có gì cả – liền trình bày giáo pháp của đức Phật với ông vua
hiếu chiến – người đang có tất cả. Sau cuộc gặp gỡ ấy, vua A-dục trở
thành một Phật tử thuần thành hết lòng tu tập theo giáo lý đức Phật,
cũng như hoàn toàn thay đổi đường lối cai trị. Ông không còn đem quân đi
xâm lấn những xứ khác nữa. Ông cũng không để cho dân chúng đói kém. Vua
A-dục đã tự chuyển đổi từ một bạo chúa hung tàn trở thành một đấng minh
quân nổi tiếng công bằng và bác ái, ơn đức của ông còn lưu lại đến ngàn
đời sau.
Chính những người con trai và con gái của vua A-dục đã có công mang đạo
Phật từ Ấn Độ vào Tích Lan. Giáo pháp của đức Phật cắm rễ nơi này, từ đó
lan truyền sang Miến Điện, Thái Lan và rồi khắp nơi trên thế giới. Ngày
hôm nay, cơ duyên của chúng ta còn được tiếp xúc với Phật pháp, sau
nhiều thế kỷ và qua nhiều nền văn hóa, cũng là một kết quả trực tiếp từ
sự chuyển hóa của vua A-dục. Sự thảnh thơi và an lạc của một vị sư từ
mấy ngàn năm trước vẫn còn ảnh hưởng đến thế giới chúng ta ngày nay. Sự
tĩnh lặng của một người đã thay đổi hẳn hướng đi của lịch sử, và đem lại
cho chúng ta con đường đi đến hạnh phúc của đạo Phật.
Đức Phật dạy, khi ta cố gắng kiểm soát những gì tự bản chất là không thể
kiểm soát được, ta sẽ không thể nào có được hạnh phúc, sự an ổn và vững
vàng. Theo đuổi hạnh phúc hão huyền chỉ mang lại thêm khổ đau cho ta mà
thôi. Trong lúc hối hả muốn tìm kiếm một cái gì có thể lập tức làm thỏa
mãn cơn khát của mình, chúng ta đã không thấy được dòng nước mát lúc nào
cũng có ngay trước mặt. Và vì vô tình mà ta đánh mất đi sự sống của
chính mình.
Chúng ta cứ việc tìm kiếm sự an toàn và không thay đổi, nếu muốn. Nhưng
kinh nghiệm dạy ta rằng sự tìm kiếm ấy chỉ là hoài công! Mọi sự việc
trên cuộc đời này đều thay đổi. Con đường đi đến chân hạnh phúc là một
con đường toàn vẹn, rộng mở và chấp nhận mọi khía cạnh của sự sống. Đạo
Lão có một dấu hiệu biểu tượng cho sự hợp nhất, đó là vòng tròn âm
dương, nửa đen, nửa trắng. Nằm giữa phần đen là một điểm trắng, và nằm
giữa phần trắng là một điểm đen. Ngay cả trong cơn mịt mù, tăm tối nhất
vẫn có chút ánh sáng đang ẩn tàng. Và ngay giữa trung tâm của ánh sáng,
bóng tối vẫn đang có mặt. Nếu trong cuộc đời, chúng ta có gặp nhiều khó
khăn, khổ đau, nhưng ta vẫn không bao giờ bị đè bẹp hoặc đóng kín lại.
Và khi mọi việc trong đời đều được suôn sẻ, ta hạnh phúc, chúng ta cũng
không trở nên bảo thủ, nhắm mắt chối bỏ sự có mặt của khổ đau.
Nhà văn người Anh E. M. Forster mở đầu một tác phẩm của ông bằng lời đề
từ cực ngắn: “Chỉ có sự nối liền.” Câu ấy đã diễn tả thật trọn vẹn cái
thái độ mà ta cần có, là thay đổi cái nhìn của mình, nếu ta muốn tìm
thấy một hạnh phúc thật sự. Chúng ta cần chuyển từ thái độ muốn kiểm
soát vòng xoay bất tận của hạnh phúc và khổ đau, sang thái độ biết nối
liền, cởi mở và thương yêu tất cả, cho dù bất cứ chuyện gì xảy đến cho
ta.
Sự khác biệt giữa hạnh phúc và khổ đau là ở chỗ ta biết đặt sự chú tâm
của mình vào nơi nào. Đang đứng cạnh bên bờ suối trong mát, bạn có nhìn
xa xôi ở một nơi nào khác để tìm nước uống không? Sự chuyển hóa bắt đầu
từ hành động biết quay trở lại, nhìn sâu vào nội tâm, và thấy được một
trạng thái hằng có mặt ngay trước cả sự sợ hãi và cô đơn. Đó là một
trạng thái toàn vẹn nhất mà không gì có thể chạm đến được. Ta nối liền
với chính mình, với kinh nghiệm chân thật nhất của mình, và khám phá
rằng nếu muốn thật sự sống ta phải trở nên toàn vẹn.
Bạn hãy ngước nhìn bầu trời, nó không bao giờ hư hao vì những đám mây
bay ngang qua. Cho dù đó là những làn mây trắng tinh thướt tha nhẹ hẫng
như bông gòn, hay những đám mây đen hung dữ cuồn cuộn trôi. Một ngọn núi
bao giờ cũng vững vàng và bất động, không bao giờ bị những cơn gió làm
lay chuyển, cho dù đó là bão tố. Một đại dương không bao giờ bị tổn hại
vì những ngọn sóng, dù cao hay thấp. Và cũng thế, cho dù ta có những
kinh nghiệm nào đi chăng nữa, trong ta vẫn có những khía cạnh chưa từng
hư hao. Đó chính là cái hạnh phúc bẩm sinh của tự tánh trong mỗi chúng
ta.
Trong nhà Phật có chữ tathata, được dịch là chân như. Nó diễn tả trạng
thái toàn vẹn nhất khi ý thức không hề bị đứt đoạn hoặc ngăn chia. Trong
trạng thái chân như ấy, chúng ta không hề có mặt ở một nơi nào xa xôi,
để chờ đợi một cái gì khác hơn hoặc tốt đẹp hơn xảy đến cho mình. Chúng
ta cũng không nắm bắt hoặc ghét bỏ những kinh nghiệm của mình. Ta chấp
nhận những gì đến với mình trong cuộc đời và buông xả những gì từ bỏ ta.
Chúng ta có mặt một cách trọn vẹn, không để những hạnh phúc hư dối trong
cuộc sống đánh lừa. Kinh nghiệm được trạng thái chân như ấy, ta sẽ tìm
lại được con người thật của chính mình.
Có lần một người bạn của tôi du hành sang Sikkim với hy vọng được gặp
ngài Karmapa thứ 16,
[1] một vị Lạt-ma Tây Tạng nổi
danh tương đương với ngài Đạt-lai Lạt-ma. Chuyến đi sang Sikkim của anh
thật vô cùng gian nan, đòi hỏi những chuyến leo núi, băng rừng, lội
sông. Sau cuộc hành trình nhiều vất vả, anh bạn tôi hết sức vui sướng
khi được phép diện kiến ngài Karmapa. Anh hết sức ngạc nhiên khi thấy
ngài Karmapa, một vị lãnh tụ tôn giáo nổi tiếng trên thế giới, lại xem
chuyến viếng thăm của anh như một trong những sự kiện quan trọng nhất đã
xảy đến trong cuộc đời của ngài. Sự tiếp đãi nồng hậu của ngài Karamapa,
không phải chỉ qua những hành động, lễ nghi tươm tất, mà bằng sự có mặt
đơn sơ nhưng thật trọn vẹn của ngài. Nó giúp anh bạn tôi có cảm tưởng
như đang được sống trong một tình thương trọn vẹn nhất.
Khi nghe anh kể, tôi chợt nhớ lại những lần mình nói chuyện với ai mà
chỉ lắng nghe một cách thờ ơ. Có thể tôi đang lo nghĩ tới việc phải làm
kế tiếp, hoặc đến người mình sắp gặp. Thái độ thiếu chú ý ấy, bây giờ
nghĩ lại tôi thấy thật bất công vô cùng! Một cử chỉ đơn giản, biết có
mặt hoàn toàn với người trước mặt, là một hành động thương yêu chân thật
nhất mà ta có thể dâng hiến cho người ấy.
Chỉ cần được ở cạnh những người như ngài Karmapa cũng đủ là một tiếng
chuông tỉnh thức giúp ta trở về với tự tánh của chính mình. Những người
như vậy có nội tâm rất vững chãi, họ không cần gì ở người khác, và cũng
không có một nơi nào trong họ để cho ta đặt những kỳ vọng của mình.
Trong một mối liên hệ như thế thì làm sao những kỳ vọng hoặc sự lợi dụng
có thể hiện hữu được? Chúng ta nhìn vào tấm gương trong đôi mắt của các
vị ấy và ta nhận diện được chính mình, và biết rằng ta cũng có thể được
như vậy.
Đôi khi tôi cũng có dịp được tiếp xúc với những vị thầy rất từ ái và
xuất chúng. Ngay trong giây phút gặp gỡ đầu tiên, tôi đã ý thức được
rằng: “Ồ, đó mới chính thật là ta!” Tôi nhận diện được năng lực thương
yêu trong các vị ấy lúc nào cũng có mặt và hằng hữu trong tôi. Tôi ý
thức được rằng những ý niệm sai lầm của tôi về chính mình, về những nỗi
sợ và ước vọng, đã chồng chất lên trên năng lực đó và che khuất nó đi.
Chúng tan biến trước sự hiện diện của những bậc thầy ấy. Giây phút đó
tôi chợt tỉnh giác và biết rằng: “Đó mới chính thật là mình. Đó mới là
những gì chân thật, và bất cứ ai cũng có được khả năng ấy.” Những lần
gặp gỡ như vậy đã phá tung hết những giới hạn tôi có về chính mình. Và
trong giây phút ấy, tôi có thể tự do bước ra khỏi căn nhà tù mà tôi đã
tự dựng lên trong những năm qua.
Sự toàn vẹn và sự đồng nhất là hai yếu tố nền tảng cơ bản nhất của tự
tánh chúng ta. Điều ấy đúng cho tất cả mọi người. Cho dù cuộc sống ta có
tốt đẹp hoặc xấu xa đến đâu, cho dù trong quá khứ ta đã từng bị mang
nhiều thương tích, cho dù ta đã phải trải qua hoặc đang mang nặng những
khổ đau nào đi chăng nữa, ta vẫn toàn vẹn, và ta có thể nhận diện được
điều ấy.
Sự nhận diện này sẽ giúp ta phá tan hết những sai lầm vì lối suy nghĩ
theo thói quen của mình. Buông bỏ được sự sai lầm ấy và tiếp xúc với
hạnh phúc, điều đó cũng giống như ta đột nhiên thoát ra khỏi nơi mình
đang bị giam giữ. Ví dụ, chúng ta đang bị nhốt trong một căn phòng nhỏ
hẹp, bít bùng, tối tăm, ở trên một đỉnh núi. Và rồi đột nhiên, tất cả
những bức tường chung quanh ta cùng sụp đổ một lượt, để lộ toàn cảnh
rộng lớn, bao la. Từ một căn phòng nhỏ đến một không gian mênh mông,
cảnh tượng ấy làm ta nín thở!
Đó cũng chính là một sự giải thoát mà ta đã từng mơ ước và tìm kiếm khắp
mọi nơi. Vì hạnh phúc ấy không hề lệ thuộc vào bất cứ người nào, ngoại
cảnh nào, nên nó có được tính chất an tĩnh và vững vàng. Tâm ta trở nên
tỏa chiếu và sáng chói trong một sự hợp nhất và rộng mở; không có gì giữ
lại mà cũng không có gì mang vào, không rời rạc, chắp vá và cũng không
hề bị phân chia.
Cái cảm giác ấy, của một con người toàn vẹn, mà ta kinh nghiệm là hạnh
phúc, cũng còn được gọi là tình thương. Khi ta không phân chia, khi ta
thật sự hoàn toàn có mặt, đó cũng chính là lòng từ ái. Khi ta có chánh
niệm, biết chú tâm, tức là ta biết thương yêu.
Vị đạo sư Ấn Độ Nisargadatta Maharjah có lần nói: “Tuệ giác nói rằng tôi
không là gì hết. Tình thương bảo rằng tôi là tất cả. Và giữa hai cái đó,
sự sống của tôi có mặt.” “Tôi không là gì hết” không có nghĩa là trong
tôi có một khoảng trống cô đơn và hoang vắng. Mà nó có nghĩa là tôi có
thể mở rộng ra, với một ý thức sáng tỏ, trong một không gian vô bờ bến.
Nơi đó không có trung tâm điểm và cũng không có biên giới, không có sự
chia cách nào cả. Nhờ không là gì hết mà sẽ không có gì ngăn trở sự biểu
lộ tình thương vô cùng của ta. Và cũng chính vì không là gì hết mà ta
không tránh khỏi trở thành “là tất cả.” “Là tất cả” ở đây không có nghĩa
là ta gom góp, thu thập để nới rộng mình ra, để có tất cả, mà là nhận
diện được rằng mọi sự sống đều nối liền với nhau. Giữa chúng ta không hề
có một sự cách biệt. Và cả hai điều ấy - một không gian rộng mở của
“không là gì” và một sự nối liền của “là tất cả” - đánh thức ta dậy,
giúp ta tìm lại được tự tánh của chính mình.
Trong khi ngồi thiền ta sẽ tiếp xúc được với tuệ giác ấy, một ý thức về
sự đồng nhất với tất cả. Sự đồng nhất ấy bao giờ cũng có mặt, chúng ta
chỉ cần tiếp xúc với nó mà thôi. Và khi trực tiếp chứng nghiệm được nó
rồi, chắc chắn sẽ có một sự thay đổi lớn lao trong cách nhìn của ta về
thế giới này, sự sống này và ngay cả về chính mình. Đó là một sự toàn
vẹn sâu sắc nhất, nó vượt ra ngoài sinh tử, bắt nguồn từ một tự tánh
tròn đầy, đồng nhất và nối liền với tất cả, trong ta.
Nhưng trong đời sống hằng ngày, thay vì là một cảm giác nguyên vẹn,
chúng ta lại thường cảm thấy xa cách, rời rạc, và không có hạnh phúc.
Trong một ngày, chúng ta phải đóng biết bao nhiêu vai trò khác nhau, đôi
khi làm một người mẹ, làm một nhân viên, một người bạn, một người con...
Lúc sống một mình, chúng ta có một hình ảnh như thế này về mình, và khi
sống với người chung quanh, ta lại có một hình ảnh như thế khác. Với
những người quen biết, ta hành động theo một cách này, với những người
không quen biết, ta xử sự theo một cách khác. Ta cảm thấy xa lạ, chắp vá
và không thật với chính mình. Chúng ta đi tìm một tình bạn cũng vì muốn
trốn cái cảm giác cô đơn và sợ hãi ấy. Nhưng tội nghiệp, dù muốn đi tìm
một niềm tin và sự chân thành nhưng ta chỉ có được những mối tương quan
giả tạo, bề ngoài mà thôi.
Ngược lại với tình cảnh của chúng ta, nhà thơ Issa có viết một bài thơ
hài cú:
Dưới bóng hoa anh đào nở,
Không có ai là người xa lạ.
Khi ta tiếp xúc được với sự toàn vẹn của mình, với một con tim đầy
thương yêu, sẽ không có ai là người xa lạ hết, không có trong ta và cũng
không có trong người khác. Trong một hạnh phúc chân thật và rộng mở,
những vụn vỡ và chắp vá không thể có mặt.
Những bậc giác ngộ như đức Phật là những biểu tượng cho phẩm chất vẹn
toàn, giải thoát và tình thương - và đó là những ước vọng cao nhất của
con người. Cho dù đức Phật đang ở một mình hay với những người khác, cho
dù ngài đang thuyết pháp, làm việc hay tĩnh tọa, lúc nào ngài cũng ý
thức được sự toàn vẹn của mình một cách tự nhiên. Sự an lạc của đức Phật
không hề lệ thuộc vào bất cứ hoàn cảnh nào, vì mọi hoàn cảnh chắc chắn
rồi sẽ đổi thay. Vị thiền sư Thái lan, ngài Ajahn Chah, có diễn tả niềm
hạnh phúc ấy, mà ta có thể đạt được qua công phu thiền tập: “Tâm bạn sẽ
được yên trong bất cứ khung cảnh nào, như một mặt hồ tĩnh lặng. Có đủ
mọi loài thú khác nhau, có những con hiếm quý, sẽ tìm đến bên hồ để uống
nước, và bạn sẽ có dịp thấy được tự tánh của mọi loài. Bạn sẽ thấy những
vật mới lạ và thú vị đến rồi đi, nhưng tâm bạn vẫn yên tĩnh. Đó là hạnh
phúc của đức Phật.” Hạnh phúc của đức Phật đã được biểu hiện bằng tuệ
giác và từ bi của ngài trong suốt cuộc đời, trong mọi cảnh ngộ. Đó chính
thực là chân như.
Thứ hạnh phúc này sẽ chuyển hóa ta tận bên trong, và thay đổi cái nhìn
của ta đối với thế giới bên ngoài. Mà thật ra, lúc ấy những ý niệm về
thế giới bên trong và bên ngoài cũng không còn nữa.
An trú trong giờ phút hiện tại chính là nguồn gốc của niềm an lạc này.
Vì khi chúng ta có thể cởi mở ra với những kinh nghiệm của chính mình
trong giờ phút này, tự nhiên nó sẽ giúp ta cởi mở ra với nhiều thứ khác
nữa. Bạn biết không, sống hạnh phúc trong cuộc đời này là một việc làm
mang tính cách mạng, vì nó đòi hỏi một sự chuyển hóa lớn của chính mình.
Cái nhìn của ta sẽ thay đổi. Nó sẽ giải phóng ta, giúp ta hiểu mình một
cách sâu sắc hơn, và tiếp xúc được với khả năng thương yêu rộng lớn của
chính ta. Ta sẽ ý thức rằng, trong chúng ta ai cũng có thể là một vị
Karmapa, ai cũng có thể là vị sư đặt những bước chân an lạc trên bãi
chiến trường kia. Hạnh phúc và giải thoát là quyền bẩm sinh của mỗi
người. Bạn nên nhớ, sự an lạc của ta có thể thay đổi được lịch sử, và đó
là một điều rất thật.