Người Cư Sĩ [ Trở Về ] [Home Page] [ Index Việt ] [Index Pali]
Trung Bộ Kinh |
Theo Thứ Tự Tên Kinh Pali
Abhayaràjakumàra sutta - Kinh Vương tử Vô-úy (a)(58)
Acchariya-abbhùtadhamma sutta - Kinh Hy hữu vị tằng hữu pháp (123)
Akankheyya sutta - Kinh Ước nguyện (6)
Alagaddùpama sutta - Kinh Ví dụ con rắn (a) (22)
Anangana sutta - Kinh Không uế nhiễm (5)
Anàpànasati sutta - Kinh Nhập tức Xuất tức niệm (a)(118)
Anàthapindikovàda sutta - Kinh Giáo giới Cấp Cô Ðộc (143)
Anàthapindikovàda sutta - Kinh Gulissani (69)
Anenjasappàya sutta - Kinh Bất động lợi ích (106)
Angulimàla sutta - Kinh Angulimala (86)
Anumàna sutta - Kinh Tư lượng (15)
Anupada sutta - Kinh Bất đoạn (111)
Anuruddha sutta - Kinh A-na-luật (127)
Apannaka sutta - Kinh Không gì chuyển hướng (60)
Aranavibhanga sutta - Kinh Vô tránh phân biệt (139)
Ariyapariyesanà sutta - Kinh Thánh cầu (26)
Assalàyana sutta - Kinh Assalayana (93)
Assapura - Cùlaassapura sutta - Kinh Xóm ngựa (Tiểu kinh) (40)
Assapura - Mahàassapura sutta - Kinh Xóm ngựa (Ðại kinh) (39)
Atthakanàgara sutta - Kinh Bát thành (52)
Bàhitika sutta - Kinh Bahitika (88)
Bahudhàtuka sutta - Kinh Ða giới (115)
Bahuvedanìya sutta - Kinh Nhiều cảm thọ (59)
Bakkula sutta - Kinh Bạc-câu-la (124)
Bàlapandita sutta - Kinh Hiền ngu (129)
Bhaddàli sutta - Kinh Bhaddali (65)
Bhaddekaratta sutta - Kinh Nhất dạ hiền giả (131)
Bhaddekaratta - Anandabhaddekaratta sutta - Kinh A-nan nhất dạ hiền giả(132)
Bhaddekaratta - Mahàkaccànabhaddekaratta sutta - Ðại Ca-chiên-diên nhất dạ hiền giả (133)
Bhaddekaratta - Lomasakangiyabhaddekaratta sutta -Lomasakangiya nhất dạ hiền giả (a)(134)
Bhayabherava sutta - Kinh Sợ hãi và khiếp đảm (a)(4)
Bhùmija sutta - Kinh Phù-di (a)(126)
Bodhirajàkumàra sutta - Kinh Vương tử Bồ-đề (85)
Brahmanimantanika sutta - Kinh Phạm thiên cầu thỉnh (49)
Brahmàyu sutta - Kinh Brahmayu (91)
Cankì sutta - Kinh Canki (95)
Cattàrìsaka - Mahàcattàrìsaka sutta - Kinh Bốn mươi (a) (Ðại kinh) (117)
Càtumà sutta - Kinh Catuma (67)
Cetokhila sutta - Kinh Tâm hoang vu (16)
Chabbisodhana sutta - Kinh Sáu thanh tịnh (112)
Chachakka sutta - Kinh Sáu sáu (a)(148)
Channovàda sutta - Kinh Giáo giới Channa (144)
Dakkhinàvibhanga sutta - Kinh Phân biệt cúng dường (142)
Dantabhùmi sutta - Kinh Ðiều ngự địa (a) (125)
Devadaha sutta - Kinh Devadaha (101)
Devadùta sutta - Kinh Thiên sứ (130)
Dhammacetiya sutta - Kinh Pháp trang nghiêm (89)
Dhammadàyàda sutta - Kinh Thừa tự Pháp (3)
Dhammasamàdàna - Cùladhammasamàdàna sutta - Kinh Pháp hành (a) (Tiểu kinh) (45)
Dhammasamàdàna - Mahàdhammasamàdàna sutta - Kinh Pháp hành (Ðại kinh) (46)
Dhànanjàni sutta - Kinh Dhananjani (97)
Dhàtuvibhanga sutta - Kinh Giới phân biệt (a) (140)
Dìghanakha sutta - Kinh Trường Trảo (74)
Dukkhakkhanda - Cùladukkhakkhanda sutta - Kinh Khổ uẩn (Tiểu kinh) (14)
Dukkhakkhanda - Mahàdukkhakkhanda sutta - Kinh Khổ uẩn (a) (Ðại kinh) (13)
Dvedhàvitakka sutta - Kinh Song tầm (a)(19)
Esukàrì sutta - Kinh Esukari (96)
Ganakamoggallàna sutta - Kinh Ganaka Moggalana (a) (107)
Ghatìkàra sutta - Kinh Ghatikara (81)
Ghotamukha sutta - Kinh Ghotamukha (94)
Gopakamoggallàna sutta - Kinh Gopaka Moggalana (a) (108)
Gopàlaka - Cùlagopàlaka sutta - Kinh Người chăn bò (Tiểu kinh) (34)
Gopàlaka - Mahàgopàlaka sutta - Kinh Người chăn bò (Ðại kinh) (33)
Gosinga - Cùlagosinga sutta - Kinh Khu rừng sừng bò (Tiểu kinh) (31)
Gosinga - Mahàgosinga sutta - Kinh Khu rừng sừng bò (Ðại kinh) (32)
Hatthipadopama - Cùlahatthipadopama sutta - Kinh Ví dụ dấu chân voi (Tiểu kinh) (27)
Hatthipadopama - Mahàhatthipadopama sutta - Kinh Ví dụ dấu chân voi (Ðại kinh) (28)
Indriyabhàvanà sutta - Kinh Căn tu tập (a) (152)
Isigili sutta - Kinh Thôn tiên (116)
Jìvaka sutta - Kinh Jivaka (55)
Kakacùpama sutta - Kinh Ví dụ cái cưa (a) (21)
Kammavibhanga - Cùlakammavibhanga sutta - Kinh Nghiệp phân biệt (a) (Tiểu kinh) (135)
Kammavibhanga - Mahàkammavibhanga - Kinh Nghiệp phân biệt (a) (Ðại kinh) (136)
Kandaraka sutta - Kinh Kandaraka (51)
Kannakatthala sutta - Kinh Kannakatthala (90)
Kàyagatàsati sutta - Kinh Thân hành niệm (a) (119)
Kinti sutta - Kinh Nghĩ như thế nào? (103)
Kìtàgiri sutta - Kinh Kitagiri (70)
Kosambiya sutta - Kinh Kosampiya (48)
Kukkuravatika sutta - Kinh Hạnh con chó (a)(57)
Latukikopama sutta - Kinh Ví dụ con chim cáy (66)
Madhupindika sutta - Kinh Mật hoàn (a)(18)
Madhurà sutta - Kinh Madhura (84)
Màgandiya sutta - Kinh Magandiya (a)(75)
Makhàdeva sutta - Kinh Makhadeva (83)
Màlunkyà - Cula Màlunkyà sutta - Kinh Malunkyaputta (a) (Tiểu kinh) (63)
Màlunkyà - Mahà Màlunkyà sutta - Kinh Malunkyaputta (Ðại kinh) (64)
Màratajjanìya sutta - Kinh Hàng ma (50)
Mùlapariyàya sutta - Kinh Pháp môn căn bản (a) (1)
Nagaravindeyya sutta - Kinh Nói cho dân chúng Nagaravinda (150)
Nalakapàna sutta - Kinh Nalakapana (68)
Nandakovàda sutta - Kinh Giáo giới Nandaka (146)
Nivàpa sutta - Kinh Bẫy mồi (25)
Pancattaya sutta - Kinh Năm và Ba (102)
Pindapàtapàrisuddhi sutta - Kinh Khất thực thanh tịnh (151)
Piyajàtika sutta - Kinh Ái sanh (a)(87)
Potaliya sutta - Kinh Potaliya (54)
Punnama - Cùlapunnama sutta - Kinh Mãn nguyệt (Tiểu kinh) (110)
Punnama - Mahàpunnama sutta - Kinh Mãn nguyệt (Ðại kinh) (109)
Punnovàda sutta - Kinh Giáo giới Phú-lâu-na (145)
Ràhulovàda - Ambalatthikà Ràhuulovàda sutta - Kinh Giáo giớ La-hầu-la ở Am-bà-la (a) (61)
Ràhulovàda - Cùlaràhulovàda sutta - Kinh giáo giới La-hầu-la (Tiểu kinh) (147)
Ràhulovàda - Mahà Ràhulovàda sutta - Kinh Giáo giới La-hầu-la (Ðại kinh) (62)
Rathavinìta sutta - Kinh Trạm xe (a) ((24))
Ratthapàla sutta - Kinh Ratthapala (a)(82)
Sabbàsava sutta - Kinh Tất cả lậu hoặc (a) (2)
Saccaka - Cùlasaccaka sutta - Kinh Saccaka (Tiểu kinh) (35)
Saccaka - Mahàsaccaka sutta - Kinh Saccaka (a) (Ðại kinh) (36)
Saccavibhanga sutta - Kinh Phân biệt về sự thật (141)
Sakuludàyi - Cùlasakuludàyi sutta - Kinh Sakuludayi (Tiểu kinh) (79)
Sakuludàyi - Mahàsakuludàyin sutta - Kinh Sakuludayi (Ðại kinh) (77)
Salàyatanavibhanga sutta - Kinh Phân biệt sáu xứ (137)
Salàyatanika - Mahàsalàyatanika sutta - Kinh Sáu xứ (a) (Ðại kinh) (149)
Sàleyyaka sutta - Kinh Saleyyaka (a)(41)
Sallekha sutta - Kinh Ðoạn giảm (a)(8)
Sàmagàma sutta - Kinh Làng Sama (104)
Samanamandikàputta sutta - Kinh Samanamandika (78)
Sammàditthi sutta - Kinh Chánh tri kiến (a) (9)
Sandaka sutta - Kinh Sandaka (76)
Sangàrava sutta - Kinh Sangarava (100)
Sankhàrupapatti sutta - Kinh Hành sanh (120)
Sappurisa sutta - Kinh Chân nhân (113)
Sàropama - Cùlasàropama sutta - Kinh Ví dụ lõi cây (Tiểu kinh) (30)
Sàropama - Mahàsàropama sutta - Kinh Ví dụ lõi cây (Ðại kinh) (29)
Satipatthàna sutta - Kinh Niệm xứ (a)(10)
Sekha sutta - Kinh Hữu học (53)
Sela sutta - Kinh Sela (92)
Sevitabba-asevitabba sutta - Kinh Nên hành trì, không nên hành trì (114)
Sìhanàda - Cùlasìhanàda sutta - Kinh Sư tử hống (a) (Tiểu kinh) (11)
Sìhanàda - Mahàsìhanàda sutta - Kinh Sư tử hống (a) (Ðại kinh) (12)
Subha sutta - Kinh Subha (99)
Sunakkhatta sutta - Kinh Thiện tinh (a)(105)
Sunnata - Cùlasunnata sutta - Kinh Tiểu không (a)(121)
Sunnata - Mahàsunnata sutta - Kinh Ðại không (122)
Tanhàsankhaya - Cùlatanhàsankhaya sutta - Kinh Ðoạn tận ái (Tiểu kinh) (37)
Tanhàsankhaya - Mahàtanhàsankhaya sutta - Kinh Ðoạn tận ái (Ðại kinh) (38)
Tevijjavacchagotta sutta - Kinh Vacchagotta về tam minh (71)
Uddesavibhanga sutta - Kinh Tổng thuyết và biệt thuyết (138)
Upakkilesa sutta - Kinh Tùy phiền não (128)
Upàli sutta - Kinh Ưu-ba-ly (56)
Vacchagotta - Aggivacchagotta sutta - Kinh Vacchagotta về lửa (a) (72)
Vacchagotta - Mahàvacchagotta sutta - Kinh Vacchagotta (Ðại kinh) (73)
Vammika sutta - Kinh Gò mối (23)
Vanapattha sutta - Kinh Khu rừng (17)
Vàsettha sutta - Kinh Vasettha (98)
Vatthùpama sutta - Kinh Ví dụ tấm vải (a) (7)
Vedalla - Cùlavedalla sutta - Kinh Phương quảng (a) (Tiểu kinh) (44)
Vedalla - Mahàvedalla sutta - Kinh Phương quảng (Ðại kinh) (43)
Vekhanassa sutta - Kinh Vekhanassa (80)
Veranjaka sutta - Kinh Veranjaka (42)
Vìmamsaka sutta - Kinh Tư sát (47)
Vtakkasanthàna sutta - Kinh An trú tầm (a) (20)(a) Việt-Anh1
[Trở về trang Thư Mục]