BuddhaSasana Home Page
This document is written in Vietnamese, with
Unicode Times font 
Trường Bộ Kinh
  Digha Nikaya
Trường Bộ  | 
      Trường A-hàm  | 
    ||
| Stt | Tên kinh  | 
      Stt | Tên kinh  | 
    
| 01 | Kinh Phạm Võng (Brahmajàla Sutta) | 21 | Kinh Phạm Ðộng | 
| 02 | Kinh Sa-môn quả (Sàmanna-Phala Sutta) | 27 | Kinh Sa-môn quả | 
| 03 | Kinh A-ma-trú (Ambbattha Sutta) | 20 | Kinh A-ma-trú | 
| 04 | Kinh Chủng Ðức (Sonadanda Sutta) | 22 | Kinh Chủng Ðức | 
| 05 | Kinh Cứu-la-đàn-đầu (Kutadanta Sutta) | 23 | Kinh Cứu-la-đàn-đầu | 
| 06 | Kinh Ma-ha-li (Mahàli Sutta) | (không có) | |
| 07 | Kinh Xa-li-da (Jàliya Sutta) | (không có) | |
| 08 | Kinh Ca-diếp Sư tử hống (Kassapa-Sihanàda Sutta) | 25 | Kinh Loã Hình Phạm Chí | 
| 09 | Kinh Bố-sá-ba-lâu (Potthapàda Sutta) | 28 | Kinh Bố-sá-ba-lâu | 
| 10 | Kinh Tu-ba (Subha Sutta) | (không có) | |
| 11 | Kinh Kiên-cố (Kevaddha Sutta) | 24 | Kinh Kiên-cố | 
| 12 | Kinh Lô-già (Lohicca Sutta) | 29 | Kinh Lô-già | 
| 13 | Kinh Tam Minh (Tevijja Sutta) | 26 | Kinh Tam Minh | 
| 14 | Kinh Ðại Bổn (Mahà-Padàna Sutta) | 01 | Kinh (Sơ) Ðại Bổn | 
| 15 | Kinh Ðại Duyên (Mahà-Nidàna Sutta) | 13 | Kinh Ðại Duyên Phương Tiện | 
| 16 | Kinh Ðại Bát-niết-bàn (Mahà-Parinibbàna Sutta) | 02 | Kinh Du Hành | 
| 17 | Kinh Ðại Thiện Kiến Vương (Mahà-Sudassana Sutta) | (không có) | |
| 18 | Kinh Xa-ni-sa (Janavasabha Sutta) | 04 | Kinh Xa-ni-sa | 
| 19 | Kinh Ðại Ðiên-tôn (Mahà-Govinda Sutta) | 03 | Kinh Ðiên Tôn | 
| 20 | Kinh Ðại Hội (Mahà-Samaya Sutta) | 19 | Kinh Ðại Hội | 
| 21 | Kinh Ðế-thích Sơ Vấn (Sakka-Tanha Sutta) | 14 | Kinh Thích-Ðề Hoàn Nhân Vấn | 
| 22 | Kinh Ðại Niệm Xứ (Mahà-Satipatthàna Sutta) | (không có) | |
| 23 | Kinh Tệ Túc (Pàyàsi Sutta) | 07 | Kinh Tệ Túc | 
| 24 | Kinh Ba-lê (Pàtika Sutta) | 15 | Kinh A-Nậu-Di | 
| 25 | Kinh Ưu-đàm-bà-la Sư Tử Hống (Udumbarika-Sihanàdà Sutta) | 08 | Kinh Tán-Ðà-Na | 
| 26 | Kinh Chuyển Luân Thánh Vương Sư Tử Hống (Cakkavatti Sihanàda Sutta) | 06 | Kinh Chuyển Luân Thánh Vương Tu Hành | 
| 27 | Kinh Khởi Thế Nhân Bổn (Agganana Sutta) | 05 | Kinh Tiêu Duyên | 
| 28 | Kinh Tự Hoan Hỷ (Sampasàdaniya - Suttanta) | 18 | Kinh Tự Hoan Hỷ | 
| 29 | Kinh Thanh Tịnh (Pàsàdika Sutta) | 17 | Kinh Thanh Tịnh | 
| 30 | Kinh Tướng (Lakkhana Sutta) | (không có) | |
| 31 | Kinh Giáo Thọ Thi-ca-la-việt (Singàlovàda Sutta) | 16 | Kinh Thiện Sanh | 
| 32 | Kinh A-sá-nang-chi (Atànàtiya Suttanta) | (không có) | |
| 33 | Kinh Phúng Tụng (Sangiti Sutta) | 09 | Kinh Chúng Tập | 
| 34 | Kinh Thập Thượng (Dasuttara Sutta) | 10 | Kinh Thập Thượng | 
| Ghi chú: Số thứ tự (Stt) các Kinh trong Trường Bộ được ghi theo Pàli Tạng. Số thứ tự các Kinh trong Trường A-hàm được ghi theo Hán Tạng. | |||
-ooOoo-
| 
         Trường A-hàm  | 
        
         Trường Bộ  | 
      |
| 1 | Kinh Đại bản | D.14. Mahāpadāna. | 
| 2 | Kinh Du hành | D.16. Mahāparinibbāna;
         D.17. Mahāsudassana.  | 
      
| 3 | Kinh Điển Tôn | D.19. Mahāgovinda. | 
| 4 | Kinh Xà-ni-sa | D.18. Janavasabha. | 
| 5 | Kinh Tiểu duyên | D.24. Agañña. | 
| 6 | Kinh Chuyển luân Thánh vương tu hành | D.26. Cakkavattī. | 
| 7 | Kinh Tệ-tú | D.23. Payāsi. | 
| 8 | Kinh Tán-đà-na | D.25. Udumbarikasīhanāda. | 
| 9 | Kinh Chúng tap | D.33. Samgīti. | 
| 10 | Kinh Thập thượng | D.34. Dasuttara. | 
| 11 | Kinh Tăng nhất | (không có). | 
| 12 | Kinh Tam tụ | (không có). | 
| 13 | Kinh Đại duyên phương tiện | D.15. Mahānidāna. | 
| 14 | Kinh Thích Đề-hoàn Nhân vấn | D.21. Sakkapañha. | 
| 15 | Kinh A-nậu-di | D.24. Pātika. | 
| 16 | Kinh Thiện sanh | D.31. Sivgalovāda. | 
| 17 | Kinh Thanh tịnh | D.29. Pāsādika. | 
| 18 | Kinh Tự hoan hỷ | D.28. Sampadānīya. | 
| 19 | Kinh Đại hội | D.20. Mahāsamaya. | 
| 20 | Kinh A-ma-trú | D.3. Ambattha. | 
| 21 | Kinh Phạm động | D.1. Brahmajāla. | 
| 22 | Kinh Chủng Đức | D.4. Sonadanda. | 
| 23 | Kinh Cứu-la-đàn-đầu | D.5. Kūtadanda. | 
| 24 | Kinh Kiên cố | D.11. Kevada. | 
| 25 | Kinh Lõa hình phạm chí | D.8. Kassapa. | 
| 26 | Kinh Tam minh | D.13. Tevijjā. | 
| 27 | Kinh Sa-môn quả | D.2. Sāmaññaphala. | 
| 28 | Kinh Bố-tra-bà-lâu | D.9. Potthapāda. | 
| 29 | Kinh Thế ký | (không có). | 
[Mục lục Trường Bộ Kinh][Trở về trang Thư Mục]
hiệu đính: 11/02/2004