Từ điển Thiều Chửu龡 - xuý① Cùng nghĩa với chữ xuý 吹 đi với chữ cổ xuý 鼓吹.
Từ điển Trần Văn Chánh龡 - xuyNhư 吹 (bộ 口). Xem 鼓吹 [gưchui].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng龡 - xuyThổi ống sáo — Như chữ Xuy 吹.