Từ điển Thiều Chửu齆 - úng① Ngạt mũi.
Từ điển Trần Văn Chánh齆 - ÚngNgạt (nghẹt) mũi. 【齆鼻兒】úng tị nhi [wèngbír] ① Ngạt (nghẹt) mũi; ② Người ngạt mũi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng齆 - úngBệnh nghẹt mũi. Cũng đọc Ủng.