Từ điển Thiều Chửu
黻 - phất
① Cái áo lễ phục ngày xưa thêu hoa nửa xanh nửa đen như hình hai chữ dĩ 己 áp lưng với nhau. ||② Cùng nghĩa với chữ 韍 nghĩa là cái bịt đầu gối khi tế lễ.
Từ điển Trần Văn Chánh
黻 - phất
① (Một loại) áo lễ có thêu hoa nửa xanh nửa đen (thời xưa); ② Cái bịt đầu gối (dùng khi tế lễ) (như 韍, bộ 韋).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
黻 - phất
Vằn xanh đen xen kẽ — Như chữ Phất 韍.