Từ điển Thiều Chửu
黥 - kình
① Thích vào, một thứ hình phép ngày xưa thích chữ bôi mực vào mặt gọi là kình.
Từ điển Trần Văn Chánh
黥 - kình
Hình phạt thích chữ và bôi mực vào mặt (thời xưa). Cg. 墨刑.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
黥 - kình
Thích chữ mực đen vào mặt, một hình phạt thời cổ.