Từ điển Thiều Chửu
鸂 - khê
① Khê xích 鸂鶒 một giống chim ở nước, giống như con le mà cánh biếc. Tục gọi là tử uyên ương 紫鴛鴦.
Từ điển Trần Văn Chánh
鸂 - khê
Một loài chim nước giống như con le.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鸂 - khê
Tên một loài chim sống trên mặt nước, bắt cá, gần giống vịt trời, nhưng lông nhiều màu tía.