Từ điển Thiều Chửu鳶 - diên① Chim diều hâu. ||② Chỉ diên 紙鳶 cái diều giấy. Còn gọi là phong tranh 風箏.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng鳶 - diênCon chim cắt, một loại diều hâu nhỏ.