Từ điển Thiều Chửu鱉 - miết① Cũng như chữ miết 鼈.
Từ điển Trần Văn Chánh鱉 - miếtNhư
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng鱉 - miếtNhư chữ Miết 鼈.