Từ điển Thiều Chửu
鬲 - cách/lịch
① Tên một nước ngày xưa. ||② Một âm là lịch. Một thứ đồ ngày xưa giống như cái đỉnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
鬲 - cách
① Nước Cách (thời xưa); ② Tên một nhà hiền triết thời xưa; ③ Như 隔 (bộ 阝): 是以親戚之路鬲塞而不通 Vì vậy con đường liên lạc với họ hàng thân thích bị cách trở không thông (Hán thư: Võ Ngũ Tử truyện); ④ Như 膈 (bộ 肉): 佗針鬲,隨手而差 Hoa Đà dùng kim châm vào huyệt ở khoảng giữa ngực và bụng, châm tới đâu hết đau tới đó (Tam quốc chí: Nguỵ thư, Hoa Đà truyện) (差= 瘥); ⑤ [Gé] 【鬲津】Cách Tân [Géjin] Tên sông (bắt nguồn ở Hà Bắc, chảy vào tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
鬲 - lịch
Dụng cụ nấu ăn thời xưa (giống như cái vạc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鬲 - cách
Dùng tay mà chẹn lại — Dùng như chữ Cách 隔 — Một âm khác là Lịch.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鬲 - lịch
Loại đỉnh bằng đồng thật lớn — Một âm là Cách. Xem Cách.