Từ điển Trần Văn Chánh髽 - qua① Búi tóc để tang tết bằng sợi gai của phụ nữ thời xưa; ② 【髽髻】qua kế [zhuaji] Búi tóc chải ở hai bên đầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng髽 - toaĐàn bà xõa tóc ra mà để tang.