Từ điển Thiều Chửu骭 - cán① Xương đùi.
Từ điển Trần Văn Chánh骭 - cán(văn) ① Bắp chân, cẳng chân; ② Xương sườn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng骭 - cánMạng sườn — Xương đùi.