Từ điển Thiều Chửu
驟 - sậu
① Chợt, thốt nhiên xảy đến không kịp phòng bị gọi là sậu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
驟 - sậu
Ngựa chạy nhanh — Nhanh chóng — Thình lình.