Từ điển Thiều Chửu
騭 - chất
① Ðịnh. Như âm chất 陰騭 tốt xấu hoạ phúc đều bởi trời định, người không thể biết được. ||② Phân biện, phán định. Như bình chất thị phi 評騭是非 phán xét phải trái. ||③ Ngựa cái. ||④ Lên, cưỡi ngựa lên núi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
騭 - chất
Con ngựa đực — Trèo lên. Leo lên — Định sẵn. Do trời định sẵn.