Từ điển Thiều Chửu駛 - sử① Ngựa chạy nhanh. ||② Ði nhanh. ||③ Cho thuyền đi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng駛 - sửNgựa chạy mau — Mau lẹ — Đi thuyền cũng gọi là Sử.