Từ điển Thiều Chửu飜 - phiên① Lật lên. Tục dùng như chữ 翻.
Từ điển Trần Văn Chánh飜 - phiên(văn) Lật lên (như 翻, bộ 羽).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng飜 - phiênNhư chữ Phiên 翻.