Từ điển Thiều Chửu
颺 - dương
① Gió tốc lên, lật lên. ||② Bay đi. Kẻ phạm tội trốn thoát gọi là viễn dương 遠颺. ||③ Nói to mà nhanh gọi là dương ngôn 颺言. ||④ Bất dương 不颺 trạng mạo xấu xa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
颺 - dương
Gió cuốn lên — Dáng chim bay bổng như bị gió cuốn.