Từ điển Thiều Chửu雟 - huề/tuỷ① Khuôn tròn. ||② Một âm là tuỷ. Việt Tuỷ 越雟 tên một quận nhà Hán.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng雟 - huềMột vòng bánh xe. Bánh xe lăn một vòng.