Từ điển Thiều Chửu
陡 - đẩu
① Cao chót vót. ||② Bỗng trổi lên. Như thiên khí đẩu biến 天氣陡變 đột nhiên trở trời.
Từ điển Trần Văn Chánh
陡 - đẩu
① Dốc, cao chót vót: 山陡路險 Dốc núi hiểm trở; ② Đột nhiên: 天氣陡變 Đột nhiên trở trời; 陡然 Đột nhiên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
陡 - đẩu
Cao ngất, nói về sườn núi. Thình lình.