Từ điển Nguyễn Quốc Hùng陁 - diNghiêng, xéo. Thế đất nghiêng — Một âm khác là Trĩ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng陁 - trĩNhư chữ Trĩ 阤 — Một âm là Di.