Từ điển Thiều Chửu闡 - xiển① Mở, mở ra. Như suy xiển 推闡 nghĩa lí khó hiểu phải suy diễn ra cho tỏ rõ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng闡 - xiểnMở rộng ra — Rõ ràng.