Từ điển Thiều Chửu閾 - quắc/vực① Cái bờ cửa, ngưỡng cửa. ||② Ngăn cách. ||③ Có chỗ đọc là vực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng閾 - quắcCái ngưỡng cửa. Cũng đọc Vực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng閾 - vựcNgưỡng cửa.