Từ điển Thiều Chửu
鑣 - tiêu
① Cái hàm thiết ngựa. ||② Cái tiêu, một thứ đồ binh dùng để lao người, những kẻ bảo hộ khách qua đường thường dùng tiêu nên gọi là tiêu khách 鑣客. Nay thông dụng như chữ tiêu 標 hay chữ tiêu 鏢.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鑣 - tiêu
Hàm thiết ngựa.