Từ điển Thiều Chửu
鐫 - tuyên
① Khắc. Khắc bản in gọi là tuyên bản 鐫板. ||② Trích xuống, giáng xuống. Giáng chức quan xuống gọi là tuyên cấp 鐫級 (khác hẳn với chữ huề 鑴 một thứ đỉnh, vạc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鐫 - tuyên
Cái rìu bửa củi — Đục. Đẽo. Khắc vào.