Từ điển Thiều Chửu鐍 - quyết① Cái cựa gà. Như cái khoá va li, khoá thắt lưng, v.v. ||② Quynh quyết 扃鐍 cái ổ khoá hòm.
Từ điển Trần Văn Chánh鐍 - quyết(văn) ① Cái vòng khóa có lưỡi gà; ② Ổ khóa hòm (rương).