Từ điển Thiều Chửu鏗 - khanh① Khanh thương 鏗鏘 tiếng kim thạch (leng keng). ||② Tiếng đàn cầm đàn sắt. ||③ Khua, đánh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng鏗 - khanhTiếng kim loại va chạm nhau — Tiếng đàn cầm đàn sắt — Lay, lắc, làm rung rinh ngả nghiêng.