Từ điển Thiều Chửu鏁 - toả① Tục dùng như chữ toả 鎖.
Từ điển Trần Văn Chánh鏁 - toảNhư 鎖.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng鏁 - toảNhư chữ Toả 鎖.