Từ điển Thiều Chửu
鍛 - đoán
① Gió sắt, rèn sắt. ||② Rửa, mài giũa cho sắc bén. Như đoán luyện 鍛鍊 rèn đúc, rèn luyện.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鍛 - đoán
Nung đèn — Đập nện — Ta quen đọc Đoạn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鍛 - thuyến
Thứ đá để mài lưỡi rìu — Xem Đoán.