Từ điển Thiều Chửu鍋 - oa① Cái bầu dầu (trong xe có cái bầu dầu đựng dầu mỡ cho trục nó chạy trơn). ||② Cái nồi hông, nồi, xanh, chảo, xoong. Như đồng oa 銅鍋 nồi đồng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng鍋 - oaCái nồi bằng kim loại để nấu đồ ăn.