Từ điển Thiều Chửu
醫 - y
① Chữa bệnh. Như tựu y 就醫 tới chữa bệnh. ||② Thầy thuốc. ||③ Ủ xôi làm rượu nếp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
醫 - y
Chữa bệnh — Người chữa bệnh. Thầy thuốc — Một âm là Ỷ. Xem Ỷ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
醫 - ỷ
Thứ cháo lòng để cúng thời xưa — Một âm là Y. Xem Y.