Từ điển Thiều Chửu
醇 - thuần
① Rượu ngon, rượu nặng. ||② Thuần hậu, thuần cẩn. ||③ Không lẫn lộn.
Từ điển Trần Văn Chánh
醇 - thuần
① (văn) Rượu mạnh, rượu nồng; ② (văn) Thuần tuý, thuần chất, không lẫn lộn; ③ (văn) Thuần hậu (dùng như 淳, bộ 氵); ④ (hoá) Rượu, cồn: 甲醇 Rượu gỗ, rượu mêtilíc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
醇 - thuần
Thứ rượu ngon — Như chữ Thuần 淳, ở trên.