Từ điển Trần Văn Chánh
郗 - hi
(văn) Khoảng giữa các đốt xương.
Từ điển Trần Văn Chánh
郗 - si
① Tên ấp đời Chu (thuộc thành phố Thấm Dương, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc ngày nay); ② (Họ) Si.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
郗 - si
Tên một đời nhà Chu, đất cũ nay thuộc tỉnh Hà Nam — Họ người — Ta có người đọc Hi.