Từ điển Thiều Chửu逵 - quỳ① Con đường cái thông cả bốn phương tám ngả.
Từ điển Trần Văn Chánh逵 - quỳ(văn) Đường cái thông đi các ngả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng逵 - quỳNgã tư đường, đi thông được các nơi.