Từ điển Thiều Chửu
逴 - trác/sước
① Xa. Trác lịch 逴躒 siêu việt hơn người, cao siêu, kiệt xuất. Cũng đọc là chữ sước.
Từ điển Trần Văn Chánh
逴 - trác/xước
(văn) ① Xa; ② 【逴躒】 trác lạc [chuoluò] (văn) Vượt hơn, siêu việt. Cv. 卓躒.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
逴 - trác
Như chữ Trác 趠.