Từ điển Thiều Chửu
逡 - thuân
① Lùi lại, rụt lại. Đi không nhích lên được gọi là thuân tuần 逡巡 (rụt rè, xun xoe). ||② Nhanh, cùng nghĩa với tuấn 駿.
Từ điển Trần Văn Chánh
逡 - thuân
① 【逡巡】 thuân tuần [qunxún] (văn) Dùng dằng, do dự, lưỡng lự, rụt rè: 逡巡 不前 Do dự không dám tiến bước; ② (văn) Nhanh (dùng như 駿, bộ 馬).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
逡 - thuân
Lùi lại — Từ chối.