Từ điển Trần Văn Chánh逌 - do/du(văn) ① Có vẻ tự đắc: 逌爾而笑 Cười tự đắc, cười đắc ý; ② Như 攸 [you] (bộ 攴); ③ Như 由 [you] (bộ 田).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng逌 - duVẻ tự đắc.