Từ điển Thiều Chửu迺 - nãi① Nguyên là chữ nãi 乃.
Từ điển Trần Văn Chánh迺 - nãi① Như 乃 (bộ 丿); ② [Năi] (Họ) Nãi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng迺 - nãiDùng như chữ Nãi 乃.