Từ điển Thiều Chửu轢 - lịch① Chẹt, nghiến, bánh xe nó nghiến qua. ||② Lấy cái môi vét nồi chõ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng轢 - lịchĐường xe đi — Khinh khi lấn lướt — Đánh, gõ cho kêu lên thành tiếng.