Từ điển Thiều Chửu
蹼 - bốc/phốc
① Mạng ngón chân, mạng bàn chân các giống chim ở nước. Cũng đọc là phốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
蹼 - phốc
Màng chân (vịt, ngỗng, ngan v.v.).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蹼 - bốc
Cái màng nối liền các ngón chân của loài chim bơi trên mặt nước ( như vịt chẳng hạn ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蹼 - phốc
Cái màng ở chân loại chim biết bơi — Cái màng nối liền các ngón chân của con vịt. Cũng đọc Bốc.