Từ điển Thiều Chửu蹤 - tung① Vết chân. Như truy tung 追蹤 theo hút, theo vết chân mà đuổi. ||② Cùng nghĩa với chữ 縱.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng蹤 - tungVết chân.