Từ điển Thiều Chửu踱 - đạc① Đi thong thả.
Từ điển Trần Văn Chánh踱 - đạcĐi bách bộ, đi thong thả, đi dạo, đi tản bộ: 踱來踱去 Đi đi lại lại; 踱方步 Đi bước một.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng踱 - đạcĐặt cả bàn chân xuống — Bước chầm chậm.