Từ điển Thiều Chửu踪 - tung① Cùng nghĩa với chữ 蹤.
Từ điển Trần Văn Chánh踪 - tungXem 蹤.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng踪 - tungNhư chữ Tung 蹤.