Từ điển Thiều Chửu
踉 - lương
① Khiêu lương 跳踉 chân đi lăng quăng. ||② Một âm là lượng. Lượng thương 踉蹡 đi tập tễnh, đi thất thểu.
Từ điển Trần Văn Chánh
踉 - lương
Nhảy: 跳踉 Đi lăng quăng.
Từ điển Trần Văn Chánh
踉 - lượng
【踉蹌】 lượng thương [liàngqiàng] Đi loạng choạng, lảo đảo, thất thểu. Cv. 踉蹡.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
踉 - lương
Nhảy lên — Dáng dợm chân muốn bước đi. Một âm khác là Lượng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
踉 - lượng
Dáng đi xiêu vẹo, nghiêng ngả — Một âm là Lương. Xem Lương.