Từ điển Thiều Chửu
走 - tẩu
① Chạy, cất chân đi lại đều gọi là tẩu. Vì thế cho nên lo việc cả hai bên gọi là bôn tẩu 奔走. ||② Trốn. Như sách Mạnh Tử 孟子 nói: Khí giáp duệ binh nhi tẩu 棄甲曳兵而走 bỏ áo giáp kéo đồ binh mà trốn. ||③ Tiếng nói khiêm, cũng như nghĩa chữ bộc 僕. ||④ Vật thể di động cũng gọi là tẩu. Như tẩu bút 走筆 nguẫy bút. ||⑤ Mất hình dạng cũ, sai kiểu, mất lối thường trước cũng gọi là tẩu. Như tẩu bản 走版 bản khác không phải bản cũ.
Từ điển Trần Văn Chánh
走 - tẩu
① Đi: 走遍全國 Đi khắp cả nước; 這步棋走錯了 Đi nhầm nước cờ rồi; ② Chạy: 這隻表走得很准 Chiếc đồng hồ này chạy đúng lắm; 棄甲曳兵而走 Bỏ cả giáp kéo binh mà chạy (Mạnh tử); ③ Lên đường: 你該走了 Đã đến lúc anh phải đi (lên đường) rồi; ④ Thăm viếng, đi lại: 他們兩家走得很近 Hai gia đình họ thường đi lại thăm viếng nhau; ⑤ Mang, chuyển, đi: 走了一批貨 Đi một chuyến hàng; ⑥ Phai, bay (mất hình cũ hay mùi vị cũ): 走味 Bay mùi.【走樣】tẩu dạng [zôuyàng] Mất hình dạng cũ, sai kiểu, sai: 這事讓他給說走樣了 Việc này anh ấy nói sai nguyên ý; ⑦ Sai, lạc, trệch: 把他的意思講走了 Nói sai (trệch) ý của anh ấy; ⑧ Để lọt ra, để lộ, hở: 走漏消息 Để lộ tin tức; 說話走了嘴 Nói hớ, lỡ miệng; ⑨ (văn) Tôi (dùng như 僕, bộ 亻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
走 - tẩu
Chạy — Đi. Tới — Đem đi chỗ khác — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Tẩu.