Từ điển Thiều Chửu赧 - noãn① Thẹn đỏ mặt.
Từ điển Trần Văn Chánh赧 - noãn(văn) ① Thẹn đỏ mặt; ② Lo sợ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng赧 - noãnĐỏ mặt lên vì hổ thẹn — Sợ hãi.