Từ điển Thiều Chửu贗 - nhạn① Đồ giả, vật giả không thực.
Từ điển Trần Văn Chánh贗 - nhạnNhư 贋.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng贗 - nhạnĐồ giả mạo, làm giả để đánh lừa người khác.