Từ điển Thiều Chửu賺 - trám① Bán đồ giả dối. ||② Lời, buôn bán có lời thừa. ||③ Lường gạt, như bị trám 被賺 bị người ta lừa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng賺 - trámLời lãi — Gian dối trong việc buôn bán.