Từ điển Thiều Chửu賠 - bồi① Đền trả, như bồi thường tổn thất 賠償損失 đền bù chỗ thiệt hại. ||② Sút kém, như bồi bổn 賠本 sụt vốn, lỗ vốn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng賠 - bồiĐền bù lại của cải tiền bạc cho người khác.