Từ điển Thiều Chửu
貲 - ti
① Phạt tiền, nay thông dụng chữ ti tài 貲財 thay chữ tài hoá 財貨 (của cải). ||② Lường, như bất ti 不貲 không biết đâu mà tính cho xiết, như sở phí bất ti 所費不貲 tiêu phí quá độ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
貲 - tí
Dùng tiền bạc nộp phạt để chuộc lỗi nhỏ — Hạn lượng. Chừng mực.